Canon Cinema EOS C100 Mark II

Canon Cinema EOS C100 Mark II
  • Canon Cinema EOS C100 Mark II
  • Canon Cinema EOS C100 Mark II 2
  • Canon Cinema EOS C100 Mark II 3
  • Canon Cinema EOS C100 Mark II 4
  • Canon Cinema EOS C100 Mark II 5
3.9 / 111 đánh giá
  • Hỗ trợ tất cả các dải ống kính EF
  • Cảm biến CMOS 8.3MP Super 35mm;
  • Công nghệ lấy nét thần tốc Dual Pixel Auto Focus
  • Hỗ trợ lấy nét phát hiện khuôn mặt
  • Độ nhạy cao, độ nhiễu thấp
  • Canon Log và dải gamma DR rộng
  • Tính năng kết nối không dây tích hợp sẵn
  • Hỗ trợ GPS qua GP-E2/ Tín hiệu HDMI không nén rõ nét
  • Body Canon EOS C100 Mark II, Pin Canon BP-955 7.4V Lithium-Ion 5200mAh, dây nguồn,Handle Unit, sạc Canon CA-940, hộp, sách hướng dẫn sử dụng, CD ROM, dây đeo, thẻ bảo hành LBM

Bảo hành: 24 tháng (chính hãng)

Canon Cinema EOS C100 Mark II (Đặt Hàng)
130.000.000 đ

Thường mua cùng Canon Cinema EOS C100 Mark II

Tổng quan Canon Cinema EOS C100 Mark II

TỔNG QUAN MÁY QUAY CANON EOS C100 MARK II

Canon EOS C100 Mark II cải tiến mới cho khả năng quay vòng nhanh hơn, phù hợp với quy trình làm việc trong cấu hình nhỏ gọn. Với những tính năng vượt trội và kiểu dáng nâng cấp, EOS C100 Mark II thực sự lí tưởng cho các hoạt động đơn lẻ như chụp hình phong cách cơ động cũng như các hoạt động trên cần cẩu, thanh trượt và các vật thể bay không người lái. Được Thiết kế sao cho thân thiện với người dùng nhất, vì thế bạn sẽ không mất nhiều thời gian để có thể sử dụng chiếcmáy quay Canon C100 Mark II nhanh chóng và dễ dàng.

  • Hỗ trợ tất cả các dải ống kính EF
  • Cảm biến CMOS 8.3MP Super 35mm;
  • Công nghệ lấy nét thần tốc Dual Pixel Auto Focus
  • Hỗ trợ lấy nét phát hiện khuôn mặt
  • Độ nhạy cao, độ nhiễu thấp
  • Canon Log và dải gamma DR rộng
  • Tính năng kết nối không dây tích hợp sẵn
  • Hỗ trợ GPS qua GP-E2
  • Tín hiệu HDMI không nén rõ nét

Canon C100 Mark II là phiên bản cập nhật của Canon C100 thế hệ trước. Sản phẩm này hướng tới những nhà làm phim.
Điểm nổi bật của model này là chức năng tự động lấy nét liên tục sử dụng công nghệ Dual Pixel CMOS AF. Công nghệ mới này giúp cung cấp nhanh hơn và chính xác hơn điểm lấy nét tự động để hỗ trợ người dùng khi điều khiển máy.

Thế hệ thứ hai của EOS C100 cũng được trang bị thêm một loạt các tính năng cao cấp như nhận diện khuôn mặt, quay video định dạng MP4 với các tùy chọn chuyển động chậm và nhanh, tăng tốc độ khung hình khi quay video định dạng AVCHD.

Canon Cinema EOS C100 Mark II cũng được bổ sung thêm một microphone trên thân máy. Màn hình hiển thị có kích thước 3,5inch sử dụng công nghệ OLED với độ phân giải 1,230,000 điểm ảnh. Máy còn được trang bị kính ngắm điện tử EVF kích thước 0,45-inch độ phân giải 1,23 megapixel.

Canon Cinema EOS C100 Mark II cũng hỗ trợ các kết nối cơ bản như GPS, Wifi, HDMI như phiên bản thế hệ trước. EOS C100 Mark II sử dụng cảm biến CMOS 35mm giống người anh em EOS C300. Máy sử dụng bộ xử lý Digic DV 4 thế hệ mới. Chiếc máy này cũng tương thích với đầy đủ các ngàm ống kính của Canon bao gồm: EF, EF-S, và ngàm ống kính EF Cinema. Điều này đặc biệt hữu ích cho những người sử dụng DSLR đã đầu tư trang bị ống kính Canon.

/

Máy sử dụng các codec AVCHD để ghi lại video 1080p siêu nén với tốc độ lên đến 24 Mbps. Nó hỗ trợ thẻ nhớ loại SD / SDHC / SDXC. Nhờ vào các codec AVCHD, bạn có thể ghi lại gần 3 giờ video 1080p chỉ với một thẻ dung lượng 32GB. Tất nhiên bạn cũng có thể ghi video ở định dạng chuẩn, không nén. Có rất nhiều tùy chọn khác nhau phù hợp trong nhiều hoàn cảnh để bạn lựa chọn. Trọng lượng của EOS C100 Mark II chỉ có 2,2 kg, Thiết kế của máy cũng khá tiện dụng nếu như bạn muốn chụp ảnh.

Công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel CMOS AF

Cảm biến CMOS trong EOS C100 Mark II tận dụng hai điốt quang riêng biệt cho mỗi điểm ảnh để có tốc độ đọc hình cao.

Với khả năng kiểm soát đầy đủ các đặc tính này, cảm biến có thể phát hiện hai tín hiệu hình ảnh từ mỗi điểm ảnh. Bằng cách lấy nét trên độ lệch pha AF, việc lấy nét sẽ được thực hiện ở tốc độ cao hơn lấy nét đối lập sử dụng tất cả các loại ống kính EF.

width=800

Hỗ trợ AVCHD/MP4 và 59.94p/50p

Người dùng có thể lựa chọn nhiều định dạng hỗ trợ AVCHD hoặc MP4 phù hợp với các ứng dụng sẵn có. Hình ảnh được ghi ở tốc độ bit tối đa là 28Mbps hoặc 35Mbps tùy trường hợp.

Hỗ trợ chuyển đổi NTSC/PAL và tốc độ khung hình 59.95P/50P, và mọi khung hình đều được ghi lại một cách mượt mà.

width=362

Chức năng ghi hình liên tục

Chế độ ghi hình liên tục đảm bảo bạn không bao giờ bỏ lỡ bất kì khoảnh khắc nào. Tất cả các hình ảnh từ khi bắt đầu đến khi kết thúc trong chế độ này đều được ghi lại, và đoạn phim ghi lại các hoạt động khởi đầu và kết thúc được thực hiện bằng các chế độ kiểm soát trên thân máy được ghi lại dưới dạng lí lịch dữ liệu điểm IN và điểm OUT.

width=681

Thông số kỹ thuật Canon Cinema EOS C100 Mark II

Image Sensor
Sensor Super 35mm CMOS (24.6 x 13.8 mm) (28.2 mm diagonal)
Total Pixels Approx. 9.84 megapixels (4206 x 2340)
Effective Pixels Approx. 8.29 megapixels (3840 x 2160 pixels)
Processor DIGIC DV 4
Color Filter RGB Primary Color Filter (Bayer Array)
Lens System
Lens Mount Canon EF mount with EF contacts
ND Filters Clear, 2 stops (1/4), 4 stops (1/16), 6 stops (1/64)
Iris Dial Manual setting in 1/2-step increments, 1/3-step increments, or fine
Push auto iris control
Peripheral Illumination Correction On supported Canon EF, EF-S, and Cinema lenses
Exposure Control
Exposure Modes Manual
Push Auto Iris Control (metering system selection/AE shift possible)
Metering Modes Standard Center Weighted, Spotlight, Backlight
Gain Normal: -6 to 30 dB TBD
Fine: 0 to 24 dB, in 0.5 dB increments
ISO Range 320 to 102,400 in 1/3-step increments
Shutter Modes OFF, ISO Speed, Shutter Angle, Slow Shutter, or Clear Scan

Speed setting can be set in 1/2 or 1/3 stop increments
Shutter Speed Range 59.94i/: 1/60 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15, 1/30; CS: 59.94 Hz - 250.51 Hz

PF30: 1/30 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15; CS: 29.97 Hz - 250.51 Hz

23.98p/PF24: 1/24 to 1/2000 in 1/4or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 23.98 Hz - 250.51 Hz

50i: 1/50 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12 1/25; CS: 50.00 Hz - 250.51 Hz

PF25: 1/25 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 25.00 Hz - 250.51 Hz
Shutter Angle Settings 59.94i: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25

PF30: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25

23.98p/PF24: 360, 345.6, 288, 240, 180, 172.8, 144, 120, 90, 86.4, 72, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25

50i: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25

PF25: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
Focus Control
Settings Manual
One-Shot AF
Continuous AF
Autofocus AF is dependent on interchangeable lenses
Dual Pixel CMOS AF with Canon EF, EF-S, and Cinema lenses
Video
Signal System NTSC and PAL
Recording Format Compression: MPEG-4, AVC/H.264, MP4
Maximum bit rate: AVCHD 28Mb/s, MP4 35Mb/s
Frame Rates AVCHD
1920 x 1080p: 59.94. 50, 23.98
1920 x 1080i: 59.94, 50
1920 x 1080PF: 29.97, 25


MP4
1920 x 1080p: 59.94, 50, 29.97, 25, 23.98
1280 x 720p: 29.97, 25, 23.98
640 x 360p: 29.97, 25, 23.98
Audio
Audio Record Mode AVCHD
28 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz
24 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz
All other modes: Dolby Digital AC3
Built-In Microphone Monaural microphone in camera body
Stereo microphone in Handle Unit
Audio Inputs 2 x XLR on top handle (Auto and Manual level settings)
1 x 3.5 mm terminal
XLR Mic Trimming -12, -6, 0, +6, or +12 dB
Limiter Available
Audio Level Control Infinity to +18 dB, Automatic
Separate controls for internal and externally connected microphones
Phantom Power +48 V
Headphone Output Level 16 Settings; volume is muted at lowest setting
Built-in Speaker Yes; 16 level settings
Tone 1 KHz tone available; -12, -18, or -20 dB
Media
Recording Media 2 x SD/SDHC/SDXC card slots
File system: FAT 32
Maximum Recording Time AVCHD
8GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 35 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour
7 Mb/s 1440 x 1080: 2 hours 20 minutes

16GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 15 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes
7 Mb/s 1440 x 1080: 4 hours 45 minutes

32GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 30 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes
7 Mb/s 1440 x 1080: 9 hours 35 minutes
64GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes
7 Mb/s 1440 x 1080: 19 hours 10 minutes

128GB SD Memory Card
28 Mb/s 1920 x 1080: 10 hours 10 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes
7 Mb/s 1440 x 1080: 38 hours 25 minutes

MP4
8GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 30 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour
4 Mb/s 1280 x 720: 4 hours 20 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 5 hours 40 minutes

16GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 60 minutes
24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes
4 Mb/s 1280 x 720: 8 hours 40 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 11 hours 25 minutes

32GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours
24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes
4 Mb/s 1280 x 720: 17 hours 20 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 22 hours 55 minutes

64GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours
24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes
4 Mb/s 1280 x 720: 34 hours 45 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 45 hours 55 minutes

128GB SD Memory Card
35 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours
24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes
17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes
4 Mb/s 1280 x 720: 69 hours 30 minutes
3 Mb/s 640 x 360: 91 hours 55 minutes
Simultaneous REC./Relay REC. Yes
Display
Type 3.5 / 8.9 cm, OLED
640 x 480
922,000 pixels
Adjustments Brightness, Contrast, Color, Sharpness, and Backlight (Normal or Bright)
Viewfinder
Type 0.24 (0.61 cm) color
960x540 resolution
1,560,000 pixels
Diopter Adjustment +2.0 to -5.5
Adjustments Brightness, Contrast, Color, and Backlight
Inputs/Outputs
HDMI Output 1 x Type A
Timecode Embedded in HDMI output
Audio Input 2 x Balanced 3-pin XLR on top handle unit
1 x 3.5 mm input jack on main body
Headphone Jack 1 x 3.5mm stereo mini-jack
Remote Terminal LANC compatible
USB 1 x Mini-B USB 2.0
General
White Balance Auto, Kelvin, Daylight, Tungsten, Set A, Set B
White balance shift is available within Presets (-9 to +9)
Waveform Monitor 2 Modes (Standard and RGB Component)
Minimum Subject Illumination 59.94 Hz: 0.3 lux
50 Hz: 0.25 lux
Language Support English, Japanese, Simplified Chinese, German, Spanish, French, Italian, Polish, Russian, Korean
Power Supply 7.4 V DC (battery pack: BP-955)
8.4 V DC (DC IN)
Operating Temperature Performance requirements
32 - 104°F (0 - 40°C), 85% relative humidity
Operating requirements:
32 - 113°F (0 - 45°C), 60% relative humidity
Dimensions (W x H x D) Body with Thumb Rest: 5.3 x 6.7 x 5.1 in (13.5 x 17 x 12.9 cm)
Body with Grip: 7.2 x 6.7 x 5.1 in (18.2 x 17 x 12.9 cm)
W/ Thumb Rest and handle: 5.6 x 11.1 x 9.3 in (14.2 x 28.1 x 23.6 cm)
W/ Grip and handle: 7.2 x 11.1 x 9.3 in (18.2 x 28.1 x 23.6 cm)
Weight Body only: approx. 2.2 lb (1.0 kg)
Grip: approx. 8.1 oz (230 g)
BP-955 Battery: 7.8 oz (220 g)
Packaging Info
Package Weight 12.2 lb
Box Dimensions (LxWxH) 14.5 x 12.0 x 12.0

Bình luận & Hỏi đáp về Canon Cinema EOS C100 Mark II


KẾT NỐI VỚI GIANG DUY ĐẠT CAMERA
Đăng ký nhận tin khuyến mãi, các ưu đãi và quà tặng từ Giang Duy Đạt
GIANG DUY ĐẠT HÀ NỘI

Địa chỉ: 463 Giải Phóng, Quận Thanh Xuân

Điện thoại: 024-3869-2865 - 0966-275-848
091-892-6655 - 0912-999-677 (Zalo, Viber, iMessage)

Báo giá & Hợp đồng: kt.giangduydat@gmail.com

Phòng In ảnh - Chụp ảnh: 024-3869-2865

Phòng Sửa chữa & Bảo hành: 0904-551-862

Khiếu nại - Góp ý: 0912-999-677

GIANG DUY ĐẠT TP. HỒ CHÍ MINH

Địa chỉ: 50/2 Trương Hán Siêu, Quận 1

Điện thoại: 098-532-1998 (Mr. Thịnh)

© 1996-2024 Công ty TNHH Giang Duy Đạt.

HỖ TRỢ & HỎI ĐÁP